Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "sự lượng thứ" 1 hit

Vietnamese sự lượng thứ
button1
English Nounspardon, forgiveness
Example
xin hãy lượng thứ
Please forgive me

Search Results for Synonyms "sự lượng thứ" 0hit

Search Results for Phrases "sự lượng thứ" 0hit

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z